Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To turn sour

v1

すえる [饐える]

Xem thêm các từ khác

  • To turn the other way

    Mục lục 1 v5s 1.1 うらがえす [裏返す] 2 exp 2.1 うらをかえす [裏を返す] v5s うらがえす [裏返す] exp うらをかえす [裏を返す]
  • To turn to account

    v1 やくだてる [役立てる]
  • To turn to the left

    Mục lục 1 v5r 1.1 ひだりにまがる [左に曲がる] 2 v1 2.1 ひだりにおれる [左に折れる] v5r ひだりにまがる [左に曲がる]...
  • To turn towards

    v1 むける [向ける]
  • To turn traitor to

    v5r うらぎる [裏切る]
  • To turn up

    Mục lục 1 suf,v5r 1.1 まくる [捲る] 2 v5s 2.1 ほりかえす [掘返す] 2.2 ほりかえす [掘り返す] 2.3 おりかえす [折り返す]...
  • To turn up (ones face)

    v1 あおむける [仰向ける]
  • To turn upon

    v5r ひらきなおる [開き直る]
  • To turn upside down

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 かえす [反す] 2 exp 2.1 さかになる [逆になる] 3 v1 3.1 うつむける [俯向ける] 4 v5r,vi 4.1 かえる [反る]...
  • To turn upward

    v5k うえむく [上向く] うわむく [上向く]
  • To turn white

    v1 しらける [白ける]
  • To turn yellow

    v5m きばむ [黄ばむ]
  • To twine around

    Mục lục 1 v1 1.1 からめる [搦める] 1.2 からめる [絡める] 2 v5k 2.1 まきつく [巻き付く] v1 からめる [搦める] からめる...
  • To twine oneself around

    v5k からみつく [絡み付く]
  • To twinkle

    Mục lục 1 v5k 1.1 きらめく [煌めく] 1.2 またたく [瞬く] 1.3 きらめく [煌く] 2 v5r 2.1 ぴかぴかひかる [ぴかぴか光る]...
  • To twirl

    Mục lục 1 v5r,vt 1.1 ひねくる [捻くる] 1.2 ひねくる [拈くる] 2 v5s 2.1 ひねくりまわす [捻くり回す] v5r,vt ひねくる [捻くる]...
  • To twist

    Mục lục 1 v5s 1.1 ひねくりまわす [捻くり回す] 2 v1 2.1 ねじれる [捻れる] 2.2 ねじむける [捩じ向ける] 2.3 ねじれる...
  • To twist (something)

    v5u あざなう [糾う]
  • To twist hard

    v1 ねじあげる [捩じ上げる]
  • To twist off

    v5r ねじきる [捩じ切る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top