Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Typhoid

n

ちょうチフス [腸チフス]

Xem thêm các từ khác

  • Typhoid bacillus

    n チフスきん [チフス菌]
  • Typhoon

    Mục lục 1 n 1.1 ぐふう [颶風] 1.2 たいふう [颱風] 1.3 たいふう [台風] 1.4 タイフーン n ぐふう [颶風] たいふう [颱風]...
  • Typhus

    n チフス
  • Typhus (epidemic)

    n はっしんチフス [発疹チフス]
  • Typical

    Mục lục 1 adj-na 1.1 いっぱんてき [一般的] 1.2 かんれいてき [慣例的] 1.3 るいけいてき [類型的] 1.4 ほんかくてき [本格的]...
  • Typically Japanese

    adj-na にほんてき [日本的]
  • Typing

    n タイプ タイピング
  • Typist

    n タイピスト
  • Typography

    n タイポグラフィ かっぱん [活版]
  • Tyranny

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼうぎゃく [暴虐] 1.2 せんおう [専横] 1.3 ぼうれい [暴戻] 1.4 おうぼう [横暴] 2 n 2.1 ぼうせい...
  • Tyrant

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうくん [暴君] 1.2 せんせいくんしゅ [専制君主] 1.3 あっせいしゃ [圧制者] 1.4 せんしゅ [僭主] n ぼうくん...
  • Tyre

    n タイア タイヤ
  • Tyre chains

    n すべりどめ [滑り止め]
  • Tyro

    Mục lục 1 n 1.1 しんざん [新参] 2 exp,n 2.1 しんまい [新米] n しんざん [新参] exp,n しんまい [新米]
  • Tyrol

    n チロル
  • U-boat

    n ユーボート
  • U-turn

    n ユーターン
  • U.N.

    n こくれん [国連]
  • U.N. Economic and Social Council

    n けいざいしゃかいりじかい [経済社会理事会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top