- Từ điển Anh - Nhật
Under cover of night
n
やみにまぎれて [闇に紛れて]
Xem thêm các từ khác
-
Under development
n はってんちゅう [発展中] -
Under jurisdiction of
n さんか [傘下] -
Under medical care
n りょうようちゅう [療養中] -
Under normal circumstances (even ~)
adv,uk ただでさえ [唯でさえ] -
Under normal conditions
n つうじょうじょうけんかで [通常条件下で] -
Under ones command
adj-no,n きか [旗下] -
Under par
n アンダーパー -
Under parts
Mục lục 1 n 1.1 したはら [下腹] 1.2 かふく [下腹] 1.3 したばら [下腹] 1.4 したっぱら [下っ腹] n したはら [下腹] かふく... -
Under patronage
n まるがかえ [丸抱え] -
Under prefectural management
n けんえい [県営] -
Under pressure
n きゅうせつ [急切] -
Under sash
n だてまき [伊達巻] -
Under separate cover
n べっぷうで [別封で] べっぷう [別封] -
Under the (shadow) of the leaves (of a tree)
n はかげ [葉陰] -
Under the banner (of)
adj-no,n きか [旗下] -
Under the desk
n つくえのした [机の下] -
Under the floor
n ゆかした [床下] えんのした [縁の下] -
Under the guidance of
adv しどうのもとに [指導の下に] -
Under the influence of
n せいりょくかに [勢力下に] -
Under the jurisdiction of
adj-no,n かんか [管下]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.