Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Unskilful

adj,uk

まずい [不味い]

Xem thêm các từ khác

  • Unskilled

    Mục lục 1 adj 1.1 よわい [弱い] 2 adj-na,n 2.1 みじゅく [未熟] adj よわい [弱い] adj-na,n みじゅく [未熟]
  • Unskillful

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へた [下手] 1.2 ちせつ [稚拙] 1.3 せつれつ [拙劣] 2 adj 2.1 つたない [拙い] adj-na,n へた [下手] ちせつ...
  • Unskillfulness

    Mục lục 1 n 1.1 ふじゅくれん [不熟練] 1.2 ふき [不器] 2 adj-na,n 2.1 ぶきよう [不器用] 2.2 ふえて [不得手] n ふじゅくれん...
  • Unsociability

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶあいそ [無愛想] 1.2 ぶあいそう [無愛想] 2 n 2.1 ぶあいそう [不愛想] adj-na,n ぶあいそ [無愛想]...
  • Unsociable

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ひじゃこうてき [非社交的] 2 n 2.1 こうさいぎらい [交際嫌い] 3 n,vs 3.1 へいさ [閉鎖] adj-na ひじゃこうてき...
  • Unsophisticated

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんぼく [淳朴] 1.2 しつぼく [質樸] 1.3 じゅんぼく [純朴] 1.4 ぼくとつ [朴とつ] 1.5 ぼくとつ...
  • Unsound mind

    n しんしんこうじゃく [心神耗弱] しんしんもうじゃく [心神耗弱]
  • Unsparing

    Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [酷しい] 1.2 いかめしい [厳めしい] 1.3 きびしい [厳しい] adj きびしい [酷しい] いかめしい...
  • Unsparingly

    n おしげなく [惜し気無く]
  • Unspeakable

    n いうにいわれぬ [言うに言われぬ]
  • Unspecified

    adj-na,n みていぎ [未定義] ふとくてい [不特定]
  • Unspecified large number (of people)

    adj-no,n ふとくていたすう [不特定多数]
  • Unstable wrestling stance

    adj-na,n こしだか [腰高]
  • Unsteadiness

    adj-na,n ふきそく [不規則] ふまじめ [不真面目]
  • Unsteady

    Mục lục 1 adv 1.1 がたつく 2 n 2.1 うきごし [浮き腰] adv がたつく n うきごし [浮き腰]
  • Unsteady on its feet

    adv,n よろよろ
  • Unsteady steps

    adv,n ひょこひょこ
  • Unsteady worker

    n みっかぼうず [三日坊主]
  • Unstylish

    adj-na かっこうわるい [格好悪い] かっこうのわるい [格好の悪い]
  • Unsuccessful candidate

    n ふごうかくしゃ [不合格者] らくせんしゃ [落選者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top