- Từ điển Anh - Nhật
Vacant seat
n
くうせき [空席]
Xem thêm các từ khác
-
Vacant space
n くうげき [空隙] -
Vacation
Mục lục 1 n 1.1 バカンス 1.2 バケーション 1.3 やすみ [休み] n バカンス バケーション やすみ [休み] -
Vacation abroad
n かいがいりょこう [海外旅行] -
Vacation rental (property)
n かしべっそう [貸し別荘] -
Vacation request
n せいか [請暇] -
Vacationer
n こうらくきゃく [行楽客] -
Vacationist
n こうらくきゃく [行楽客] -
Vaccination
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅとう [種痘] 2 n 2.1 よぼうせっしゅ [予防接種] 2.2 せっしゅ [接種] n,vs しゅとう [種痘] n よぼうせっしゅ... -
Vaccine
n とうびょう [痘苗] ワクチン -
Vaccinia
n ぎゅうとう [牛痘] -
Vacillation
Mục lục 1 n 1.1 ふけつだん [不決断] 1.2 さこうべん [左顧右眄] 2 adj-na,n 2.1 いんじゅん [因循] 3 n,vs 3.1 ちぎ [遅疑] n... -
Vacuole
n えきほう [液胞] -
Vacuum
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんくう [真空] 1.2 くうはく [空白] 2 n 2.1 バキューム adj-na,n しんくう [真空] くうはく [空白]... -
Vacuum bulb
n しんくうでんきゅう [真空電球] -
Vacuum car
n バキュームカー -
Vacuum cleaner
Mục lục 1 n 1.1 そうじき [掃除器] 1.2 しんくうそうじき [真空掃除機] 1.3 そうじき [掃除機] 1.4 バキュームクリーナー... -
Vacuum cleaner bag
n しゅうじんぶくろ [集塵袋] -
Vacuum flask
n まほうびん [魔法瓶] -
Vacuum packaging
n しんくうほうそう [真空包装] -
Vacuum tube
n しんくうかん [真空管] かんきゅう [管球]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.