- Từ điển Anh - Nhật
Weather vane
n
かざみどり [風見鶏]
かざみ [風見]
Xem thêm các từ khác
-
Weatherbeaten
n あまざらし [雨曝し] -
Weathercock
n ウエザーコック -
Weathering
n,vs ふうか [風化] -
Weatherstrip molding
n ウエストモール -
Weave
n おり [織り] おり [織] -
Weaver
Mục lục 1 n 1.1 はたや [機屋] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 おりこ [織り子] 1.4 しょっこう [織工] n はたや [機屋] はたおり... -
Weaving
Mục lục 1 n 1.1 おり [織り] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 せいしょく [製織] 1.4 おり [織] n おり [織り] はたおり [機織り]... -
Weaving by hand
n ており [手織] ており [手織り] -
Weaving machine
n しょっき [織機] -
Weaving or textile industry
n きぎょう [機業] -
Web
Mục lục 1 n 1.1 あみもの [編物] 1.2 ウェッブ 1.3 ウェブ 1.4 あみもの [編み物] n あみもの [編物] ウェッブ ウェブ あみもの... -
Web-browsing software
n ウェブブラウザー インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト] -
Web address
n ウェブアドレス -
Web browser
n インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト] ウェブブラウザー -
Web of the case
n じけんのあや [事件の綾] -
Web server
n ウェブサーバー -
Web site
n ウェブサイト -
Web surfer
n ウェブサーファー -
Webcast
n インターネットほうそう [インターネット放送] -
Weber
n ウェーバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.