- Từ điển Anh - Nhật
White robe or costume
n
じょうえ [浄衣]
Xem thêm các từ khác
-
White sail
n しらほ [白帆] -
White sand
Mục lục 1 n 1.1 はくさ [白砂] 1.2 はくしゃ [白砂] 1.3 しらす [白砂] n はくさ [白砂] はくしゃ [白砂] しらす [白砂] -
White sand and green pines
n はくしゃせいしょう [白砂青松] -
White sandbar
n しらす [白洲] -
White sandy beach
n しらはま [白浜] -
White sauce
n ホワイトソース -
White sesame seeds
n しろごま [白胡麻] -
White smoke
n はくえん [白煙] -
White snow
n しらゆき [白雪] はくせつ [白雪] -
White space
n ホワイトスペース -
White star
n しろぼし [白星] -
White sugar
n しろざとう [白砂糖] -
White tea (lit: milk tea)
n ミルクティ -
White thread
n しらいと [白糸] -
White tie
n ホワイトタイ -
White vitriol
n こうばん [皓礬] -
White wall
n はくあ [白堊] ふんぺき [粉壁] -
White wax
n はくろう [白蝋] -
White whale
n はくげい [白鯨] -
White wine
n しろぶどうしゅ [白葡萄酒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.