- Từ điển Anh - Nhật
Wicked mind
n
じゃねん [邪念]
Xem thêm các từ khác
-
Wicked mischief
n わるあがき [悪あがき] わるあがき [悪足掻き] -
Wicked or ugly woman
n あくじょ [悪女] -
Wicked person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんあく [姦悪] 2 n 2.1 ひ [匪] adj-na,n かんあく [姦悪] n ひ [匪] -
Wicked play
n わるあがき [悪あがき] わるあがき [悪足掻き] -
Wicked thought
n じゃねん [邪念] -
Wicked tongue
n どくぜつ [毒舌] -
Wicked woman
n あくふ [悪婦] -
Wickedness
Mục lục 1 n 1.1 きょくあく [曲悪] 1.2 あく [悪] 1.3 きょくじ [曲事] 1.4 あっこう [悪行] 1.5 あくじ [悪事] 1.6 きょう... -
Wicker(work) (cane, rattan) chair
n とういす [籐椅子] -
Wicker clothes hamper
n つづら [葛籠] -
Wicker trunk
n こうり [行李] やなぎごうり [柳行李] -
Wicket
n かいさつぐち [改札口] -
Wicket gate
n きど [木戸] -
Wide
Mục lục 1 adj 1.1 はばひろい [幅広い] 1.2 ひろい [広い] 2 n 2.1 はばのひろい [幅の広い] 3 adj-na,n 3.1 こうはん [広範]... -
Wide-angle
n こうかく [広角] -
Wide-angle lens
n,abbr ワイドレンズ -
Wide-area
n たいいき [大域] -
Wide-band
n ワイドバンド -
Wide-mouthed (bottle)
n ひろくち [広口] -
Wide-ranging
adj-na,n こうはん [広汎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.