Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acataphasia

Y học

chứng lọan diễn ngôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acataposis

    chứng khó nuốt,
  • Acatastatic

    biến đổi không theo lệ thường,
  • Acatharcia

    không thể tẩy đi được,
  • Acatharsia

    không tẩy được,
  • Acathexia

    sự không giữ chất tiết,
  • Acaudal

    / ei´kɔ:dəl /, Y học: không có đuôi,
  • Acaudate

    không đuôi,
  • Acaulescent

    / ə'kɔ:ləs(ə)nt /, tính từ, (thực vật) không thân cây,
  • Acauline

    / ə'kɔ:lin /, tính từ,
  • Acaulinosis

    bệnh nấmacaulinum,
  • Acaulinous

    bệnh nấm acaulinum,
  • Acaulose

    / ə'kɔ:lu:z /, như acaulous,
  • Acaulosia

    / ə'kɔ:lu:ziə /, Danh từ: sự không phát triển thân,
  • Acaulous

    / ə'kɔ:ləs /, Tính từ: (thực vật học) không thân (cây),
  • Acceberated weathering

    sự phong hóa tăng nhanh,
  • Accede

    / ək'si:d /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên ( ngôi), nhậm (chức),...
  • Acceded stock

    sản phẩm chứa dầu dạng tinh thể,
  • Accedence

    / ək'si:dəns /,
  • Acceder

    / ək'si:də /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top