Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access contraction

Xây dựng

khống chế chỗ rẽ vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Access control

    điều khiển truy cập, điều khiển truy xuất, sự điều khiển truy cập, sự kiểm soát truy cập, sự kiểm soát truy nhập,...
  • Access control bit

    bít điều khiển truy nhập, bit điều khiển truy nhập,
  • Access control byte

    byte điều khiển truy nhập,
  • Access control field

    trường điều khiển truy cập, trường điều khiển truy nhập, trường điều khiển truy xuất, trường kiểm soát truy nhập,...
  • Access control key

    khóa điều khiển truy nhập, khóa kiểm soát truy nhập,
  • Access control list

    danh sách điều khiển truy cập, danh sách điều khiển truy nhập,
  • Access control lock

    khóa điều khiển truy nhập,
  • Access control system (ACS)

    hệ thống điều khiển truy nhập, hệ thống kiểm soát truy cập,
  • Access control word

    từ điều khiển truy cập,
  • Access controller

    bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller...
  • Access corridor

    hành lang vào nhà,
  • Access cover

    vành nạp, vành thu,
  • Access cycle

    chu kỳ truy nhập,
  • Access delay

    sự trễ truy cập,
  • Access directory

    thư mục access,
  • Access door

    cửa công tác, cửa tiếp cận, cửa chui vào nơi kín, cửa ra vào, lỗ chui vào nơi kín, của vào, cửa kiểm tra, cửa quan sát,...
  • Access duct

    đường hầm đến công trình, đường ống (gió) vào,
  • Access environment

    môi trường truy cập, môi trường truy nhập,
  • Access exception

    ngoại lệ truy cập,
  • Access exchange

    tổng đài truy nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top