Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agley

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´glei/

Thông dụng

Phó từ

( Ê-cốt) xiên, méo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aglimmer

    / æ´glimə /, tính từ, le lói,
  • Aglitter

    / æ´glitə /, tính từ, lấp lánh,
  • Aglomerular

    Tính từ: (sinh học) không quản cầu,
  • Aglossate

    / ə´glɔsit /, tính từ, (sinh học) không lưỡi,
  • Aglossia

    / ə´glɔsiə /, Y học: tật không lưỡi,
  • Aglossostomia

    tật không có lưỡi miệng,
  • Aglow

    / ə´glou /, Tính từ & phó từ: Đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời...
  • Aglucone

    aglucon,
  • Aglutition

    sự mất khả năng nuốt,
  • Aglycemia

    vô glucozahuyết,
  • Aglycone

    aglycoze,
  • Aglycosuric

    không glucozanịêu,
  • Agm

    viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • Agma (american gear manufacturers' association)

    hiệp hội nhà chế tạo bánh răng hoa kỳ,
  • Agminate folliculitis

    viêm nang lông tụ,
  • Agminated

    Tính từ: (thực vật) kết chùm,
  • Agminated gland

    tập hợp hạch bạch huyết,
  • Agminatefolliculitis

    viêm nang lông tụ,
  • Agnail

    / ´æg¸neil /, Danh từ: chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay),
  • Agnate

    / ´ægneit /, Tính từ: thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top