Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aiglet

Nghe phát âm
/´eiglit/

Thông dụng

Cách viết khác aglet

Như aglet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aigrette

    / ´eigret /, Danh từ: (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia...
  • Aiguille

    / ´eigwi:l /, Danh từ: mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn,
  • Aiguillette

    / ¸eigwi´let /, Danh từ: dây tua (quân phục) ( (cũng) aglet),
  • Aih

    seeartificial inseminatio,
  • Aikaline intoxication

    chứng nhiễm kiềm,
  • Aikaline phosphatase

    phọtphataza kiềm, phọtphataza kiềm.,
  • Aikalineintoxication

    chứng nhiễm kiềm.,
  • Aikalinephosphatase

    phọtphataza kiềm.,
  • Aikalipenia

    sự giảm dự trữ kiềm,
  • Aikido

    / ´aikidou /, Danh từ: võ thuật nhật bản,
  • Aikinite

    Địa chất: aikinit,
  • Ail

    / eil /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, Nội...
  • Ail (airborne instrument laboratory)

    phòng thí nghiệm các khí cụ đo trên máy bay,
  • Ailanthus

    Danh từ: (thực vật học) cây lá lĩnh,
  • Ailed

    ,
  • Aileron

    / ´eilərɔn /, Danh từ: cánh nhỏ của máy bay, Giao thông & vận tải:...
  • Aileron control

    sự điều khiển cánh liệng,
  • Aileron control wheel

    vô lăng điều khiển cánh liệng,
  • Aileron deflection

    sự lệch của cánh liệng,
  • Ailing

    / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top