Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air-entraining agent

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

tác nhân tạo lỗ khí

Giải thích EN: Any of the resins or other agents used in air entrainment.Giải thích VN: Bất cứ loại nhựa thông hoặc tác nhân khác được dùng để tạo lỗ khí.

Xây dựng

chất tạo bọt

Kỹ thuật chung

phụ gia cuốn khí
phụ gia tạo bọt khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top