Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Any

Nghe phát âm

Mục lục

/'eni/

Thông dụng

Tính từ

Một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)
have you any book(s)?
anh có quyển sách nào không?
Tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)
I haven't any penny
tôi tuyệt không có đồng xu nào
to prevent any casualty
tránh không bị thương tổn
Bất cứ (ý khẳng định)
at any time
vào bất cứ lúc nào
you may ask any person about it
anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy

Đại từ

Một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)
is there any of them there?
có ai trong bọn họ ở đây không?
Không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)
I cannot find any of them
tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng
Bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định))
choose any of these books
anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này

Phó từ

Một chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh)
is that any better?
cái đó có khá hơn chút nào không?
I can't speak any plainer
tôi không thể nói rõ hơn được nữa
Hoàn toàn
it did not matter any
vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

Cấu trúc từ

sb isn't having any
người nào chẳng thèm quan tâm (chẳng thèm hé môi)
any more, anymore
không.... nữa
they cannot see you any more
họ không thể gặp anh nữa

Chuyên ngành

Toán & tin

bất kỳ

Giải thích VN: Ví dụ: bấy kỳ ai.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

determiner
a bit , a little , all , each , each and every , either , in general , part of , several , whatever , every , much , part , quantity , some

Xem thêm các từ khác

  • Any-(prefix)

    bất cứ...nào
  • Any-mode

    chế độ bất kỳ,
  • Any character

    bất kỳ ký tự nào,
  • Any good brand

    bất kỳ hiệu nào tốt,
  • Any more, anymore

    Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • Any old how

    Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • Any old thing

    Thành Ngữ:, any old thing, (từ lóng) bất cứ cái gì
  • Any other perils

    bất kỳ nguy hiểm nào khác,
  • Any port in a storm

    Thành Ngữ:, any port in a storm, (tục ngữ) méo mó có hơn không, chết đuối vớ được cọc
  • Any type

    bất cứ loại nào,
  • Anybody

    / ´eni¸bɔdi /, Danh từ: (thông tục) một người nào đó, Đại từ:...
  • Anyhoo

    ,
  • Anyhow

    / 'enihau /, Phó từ: thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào...
  • Anyhows

    kiểu gì, sao cái gì, anyhows , this woman is able to say, so go figure, kiểu gì thì cái con mụ ấy cũng nói được, bó tay, sao cái...
  • Anykey

    ,
  • Anyone

    Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody...
  • Anything

    / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì,...
  • Anytime

    bất cứ lúc nào,
  • Anyway

    / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top