Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

áp lực không khí
air pressure system
hệ áp lực không khí
propulsion by air pressure
sự đẩy bằng áp lực không khí
áp suất khí quyển
low air pressure
áp suất khí quyển thấp
áp suất không khí

Xây dựng

áp suất không khí, áp suất khí quyển

Địa chất

áp lực không khí, áp lực gió

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top