Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allelosomal

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc thể tương ứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allelotaxis

    Danh từ: tính phát triển tương ứng mầm phôi, sự phát triển từ nhiều cấu trúc phôi,
  • Allelotaxy

    sự phát triển từ nhiều cấu trúc phôi,
  • Allelotype

    Danh từ: kiểu tương ứng,
  • Alleluia

    bài hát ca ngợi chúa, , h“li'lu:j”, danh từ
  • Allemande

    / ´æləmænd /, Danh từ: Điệu múa dân gian Đức, Điệu nhảy múa thôn quê,
  • Allemonite

    Địa chất: alemontit,
  • Allemorphic series

    chuỗialen,
  • Allen's loop test

    phép thử vòng lặp allen,
  • Allen heat

    đầu 6 cạnh (đinh vít),
  • Allen key

    chìa khóa lục giác, khóa đầu lục giác,
  • Allen key screw

    đinh ốc hãm đầu lõm,
  • Allen screw

    vít lục giác chìm,
  • Allen wrench

    clê lỗ 6 cạnh, chìa vặn vạn năng,
  • Allenthesis

    sự đưa ngoài vật vào cơ thể,
  • Allergen

    / ´ælə¸dʒen /, Danh từ: chất gây dị ứng; dị ứng nguyên, Y học:...
  • Allergenic

    gây dị ứng,
  • Allergenic extract

    cao dị ứng nguyên,
  • Allergenicity

    / ælədʒe'nisəti /, Danh từ: tính chất gây dị ứng,
  • Allergia

    dị ứng,
  • Allergic

    / ə´lə:dʒik /, Tính từ: (y học) dị ứng, (thông tục) dễ có ác cảm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top