Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alligator

Nghe phát âm

Mục lục

/´æli¸geitə/

Thông dụng

Danh từ

sấu
á sấu châu Mỹ
Cá sấu Mỹ
Da cá sấu
(kỹ thuật) máy nghiền đá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

Chuyên ngành

Xây dựng

mộng răng sấu

Kỹ thuật chung

kẹp
khóa
ê tô
máy nghiền nhai

Kinh tế

cá sấu Mỹ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top