- Từ điển Anh - Việt
Alphabetise
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác alphabetize
Ngoại động từ
Sắp xếp theo thứ tự abc
Diễn đạt bằng hệ thống chữ cái
Xây dựng hệ thống chữ cái cho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alphabetization
/ ¸ælfəbətai´zeiʃən /, -
Alphabetize
/ ´ælfəbə¸taiz /, như alphabetise, Từ đồng nghĩa: verb, index , order , systematize -
Alphalfetoprotein
một chất đạm được tạo ra ở trong gan, thai nhi và trong dịch đầu ối, -
Alphalytic
ức chế anpha, -
Alphameric
kiểu chữ số, -
Alphamimetic
nghĩ tháianpha, -
Alphanapthol
anphanaptol, -
Alphanumeric
/ ,ælfənju:'merik /, Tính từ: theo chữ cái con số (kiểu sắp xếp), Toán... -
Alphanumeric (al)
ký tự chữ-số, chữ-số, -
Alphanumeric accounting machine
máy kế toán chữ số, -
Alphanumeric character
các ký tự chữ số, ký tự chữ số, -
Alphanumeric character set
bộ ký tự chữ số, tập chữ số, tập ký tự chữ số, tập kí tự số chữ, -
Alphanumeric character subset
tập con ký tự chữ số, -
Alphanumeric code
mã chữ cái số, mã chữ số, mã chữ-số, mã ký tự chữ số, mã ký tự số, mã số ký tự, mã chữ và số, mã chữ-chữ... -
Alphanumeric data
dữ liệu chữ số, -
Alphanumeric display device
thiết bị hiển thị chữ-số, -
Alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị chữ-số, màn hình chữ-số, -
Alphanumeric information
thông tin chữ số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.