Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alternative energy

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

năng lượng khác không phải là truyền thống

Giải thích EN: Energy from a source other than the conventional fossil-fuel sources of oil, natural gas, and coal; e.g., wind, running water, the sun. Thus, alternative fuel.Giải thích VN: Năng lượng đến từ các nguốn khác bên cạnh các năng lượng đang có như là dầu mỏ, khí ga tự nhiên và than, chẳng hạn như năng lượng gió, nước chảy, mặt trời.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top