- Từ điển Anh - Việt
Anaphysis
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh học) mấu phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anaphyte
Danh từ: (sinh học) gióng, -
Anaplasia
/ ¸ænə´pleisiə /, Danh từ: (sinh học) sự không phân hoá, Y học: sự... -
Anaplasm
Danh từ: (sinh học) chất biến, -
Anaplasmosis
bệnh nhiễmanaplasma, -
Anaplastic
/ ¸ænə´plæstik /, Tính từ: (y học) (thuộc) thuật tự ghép, Y học:... -
Anaplasty
/ ´ænə¸plæsti /, Danh từ: (y học) thuật tự ghép, Y học: phẫu thuật... -
Anapnograph
hô hấp ký, -
Anapnoic
giảm khó thở, thuộc hô hấp, -
Anapnometer
phế dung kế, -
Anapnotherapy
liệu trình hít khí liệu pháp thở khí., -
Anapolysis
Tính từ: không phân chia; liền đốt, -
Anapophysis
mỏm đốt sống phụ, -
Anaptotic
Tính từ: (ngôn ngữ) có xu hướng giảm biến tố, anaptotic languages, những ngôn ngữ có xu hướng... -
Anaptyxis
Danh từ: sự xuất hiện nguyên âm chêm giữa hai phụ âm, -
Anaraxia
khớp cắn lệch, -
Anarch
Danh từ: (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy, -
Anarchic
/ æ´na:kik /, như anarchical, -
Anarchical
/ æ´na:kikl /, tính từ, vô chính phủ, hỗn loạn, Điện ảnh: phá cách, he has an anarchical interpretation,... -
Anarchism
/ ´ænə¸kizəm /, Danh từ: chủ nghĩa vô chính phủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.