Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anglitis

Y học

viêm mạch.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anglo

    / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng...
  • Anglo-Normal style

    phong cách kiến trúc anglo-noman,
  • Anglo-Saxon style

    phong cách kiến trúc anglo-sacxon,
  • Anglo- Australian Observatory (AAO)

    đài thiên văn anh - Úc,
  • Anglo-american

    Tính từ: anh-mỹ, (thuộc) người mỹ gốc anh, Danh từ: người mỹ...
  • Anglo-french

    Tính từ: anh-pháp, (thuộc) tiếng pháp-anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ), Danh...
  • Anglo-indian

    Tính từ: anh lai ấn Độ, an anglo-indian official, một viên chức người anh lai ấn Độ
  • Anglo-norman

    Tính từ: (thuộc) anh nóoc-măng, Danh từ: ngựa lai anh- nóoc-măng, tiếng...
  • Anglo-saxon

    Tính từ: Ăng-lô-xắc-xông, Danh từ: dòng Ăng-lô-xắc-xông, người...
  • Anglo American Cataloguing Rules (AACR)

    các quy tắc lập thư mục anh-mỹ,
  • Anglofrench

    anh và pháp,
  • Anglomania

    / ¸æηglou´meiniə /, Danh từ: sự sùng anh,
  • Anglomaniac

    / ¸æηglou´meini¸æk /, danh từ, người quá sùng anh, người hay bắt chước phong tục anh,
  • Anglophile

    / ´æηgloufil /, Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh,
  • Anglophobe

    / ´æηglou´foub /, Tính từ: bài anh, Danh từ: người bài anh,
  • Anglophobia

    / ¸æηglou´foubiə /, Danh từ: sự bài anh; chủ trương bài anh,
  • Anglophone

    / ´æηglə¸foun /, Tính từ: nói tiếng anh, an anglophone community, một cộng đồng nói tiếng anh
  • Anglospastic

    anemia thiếu máu co mạch,
  • Angnilluliasis

    bệnh giun lươn,
  • Angola

    /æɳ'gəʊlə/, tên đầy đủ: republic of angola, tên thường gọi: Ăng-gô-la, diện tích:1,246,700 km² , dân số: 11,190,786 (năm 2005),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top