Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anglophone

Mục lục

/´æηglə¸foun/

Thông dụng

Tính từ

Nói tiếng Anh
an anglophone community
một cộng đồng nói tiếng Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anglospastic

    anemia thiếu máu co mạch,
  • Angnilluliasis

    bệnh giun lươn,
  • Angola

    /æɳ'gəʊlə/, tên đầy đủ: republic of angola, tên thường gọi: Ăng-gô-la, diện tích:1,246,700 km² , dân số: 11,190,786 (năm 2005),...
  • Angonekton

    Danh từ: cá trụi; động vật sống tạm thời trong vực nước,
  • Angor

    1. syangina 2. chứng hoảng hốt.,
  • Angora

    / æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora (...
  • Angostura

    / ¸æηgəs´tjuərə /, Danh từ: vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải...
  • Angrily

    / 'æɳgrili /, Phó từ: giận dữ, cáu, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Angry

    / ´æηgri /, Tính từ: giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ,...
  • Angry sea

    sóng dữ, biển động,
  • Angst

    / æηgst /, Danh từ (tiếng Đức): cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình...
  • Angstrom

    ăngstrom, đơn vị chiều dài, bằng 10-10 m.,
  • Angstrom unit

    đơn vị anstrom,
  • Anguar curvature

    cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott,
  • Anguilla

    /æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward...
  • Anguine

    / ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn,
  • Anguish

    / 'æɳgwiʃ /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần),
  • Anguished

    / ´æηgwiʃt /, Tính từ: Đau khổ, an anguished heart, trái tim đau khổ, anguished cries, những tiếng...
  • Angular

    / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương...
  • Angular-rate sensor

    cảm biến vận tốc góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top