- Từ điển Anh - Việt
Animal starch
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(sinh học) Glicogen; tinh bột động vật
Kinh tế
tinh bột động vật
Y học
glicogen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Animal toxin
độc tố động vật, -
Animal wax
sáp động vật, -
Animalcular
/ ¸æni´mælkjulə /, tính từ, (thuộc) vi động vật, -
Animalcule
/ ¸æni´mælkju:l /, Danh từ: vi động vật, Y học: tiểu động vật,... -
Animalelectricity
điện thân thể, điện sinh vật, -
Animalextract
cao động vật, -
Animalise
như animalize, -
Animalism
/ ´ænimə¸lizəm /, Danh từ: hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục,... -
Animalist
/ ´æniməlist /, danh từ, kẻ ủng hộ thuyết cho rằng người là thú, -
Animality
/ ¸æni´mæliti /, Danh từ: tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật, Y... -
Animalization
/ ¸æniməlai´zeiʃən /, danh từ, sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục, -
Animalize
/ ´ænimə¸laiz /, Ngoại động từ: Động vật hoá, làm cho có tính thú, hoá thành nhục dục,Animalness
Danh từ: tính động vật, tính thú vật,Animals
,Animate
/ ´æni¸meit /, Danh từ: hiệu ứng, Tính từ: có sinh khí, có sức sống,...Animated
/ ´æni¸meitid /, Tính từ: Đầy sức sống, đầy sinh khí, nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi, hoạt...Animated Film
phim hoạt họa, phim hoạt hình,Animated cartoon
Danh từ: phim hoạt hoạ, Xây dựng: họat họa, Từ...Animated street
đường phố nhộn nhịp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.