Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ankle

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈæŋ.kəl/

Thông dụng

Danh từ

Mắt cá chân
to kick (knock) one's ankles
đi hai chân chạm mắt cá nhau
ankle socks
bít tất ngắn (mang đến mắt cá thôi)

Chuyên ngành

Y học

cổ chân

Kinh tế

xương mắt cá

Các từ liên quan

ankle- deep: lên đến đầu gối

Từ đồng nghĩa

noun
anklebone , astragalus , bone , talus , tarsus , tarsus. associated word: tarsal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top