Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anniversary

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æni´və:səri/

Thông dụng

Danh từ

Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
anniversary of one's birth
kỷ niệm ngày sinh
anniversary of someone's death
ngày giỗ của ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ceremony , commemoration , feast day , festival , holiday , jubilee , recurrence , red-letter day , celebration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top