- Từ điển Anh - Việt
Anticholinesterase
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chất chống cholinexteraza
Y học
kháng cholinesterase
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antichrist
/ 'ænti.kraist /, Danh từ: kẻ chống giê-xu, kẻ thù của giê-xu, -
Antichristian
Tính từ: chống đạo cơ đốc, tính từ chống đạo cơ đốc, -
Antichristianism
Danh từ: thuyết chống đạo cơ đốc, -
Antichurch
Tính từ: chống lại nhà thờ, -
Anticigarette
Tính từ: chống thuốc lá, -
Anticipant
Danh từ: người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước, người... -
Anticipated
Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled -
Anticipated acceptance
nhận trả trước, -
Anticipated breach of contract
sự vi phạm trước hợp đồng, -
Anticipated cost
giá thành dự kiến, -
Anticipated demand
nhu cầu dự kiến, -
Anticipated discount
chiết khấu dự tính, chiết khấu trả trước, -
Anticipated endowment
tiền quyên trợ trước, vốn góp trước (cho công ty bảo hiểm), -
Anticipated expenditure
chi tiêu dự kiến, -
Anticipated freight
vận phí dự kiến, -
Anticipated holding period
thời gian nắm giữ định trước, -
Anticipated inflation
lạm phát theo dự kiến, -
Anticipated payment
sự chi trả trước kỳ hạn, -
Anticipated price
giá cả dự kiến, những giá cả dự tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.