Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antiepileptic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuốc động kinh
trị động kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antiepileptic drug

    thuốc động kinh,
  • Antiepileptics

    Danh từ số nhiều: thuốc chống động kinh,
  • Antiepithelial

    hủy, biểu mô,
  • Antieries

    Toán & tin: (thống kê ) chuỗi ngược,
  • Antiesonance

    Toán & tin: phản cộng hưởng,
  • Antifading

    cách trừ liềm sóng,
  • Antifading antenna

    dây trời chống fađinh, ăng ten chống fađinh,
  • Antifascism

    Danh từ: chủ nghĩa chống phát xít, lý thuyết chống phát xít,
  • Antifascist

    Tính từ: chống chủ nghĩa phát xít, Danh từ: người chống chủ nghĩa...
  • Antifebrile

    / ¸ænti´fi:brail /, tính từ, giải nhiệt; hạ sốt, danh từ, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt,
  • Antifederalist

    Tính từ: người chống thuyết liên bang,
  • Antifeminism

    Danh từ: thuyết chống nam nữ bình quyền,
  • Antifeminist

    Tính từ: chống thuyết nam nữ bình quyền, Danh từ: người chống...
  • Antiferment

    Danh từ: chất kháng men,
  • Antiferroelectric

    chất phản sắt điện, chất phản xenhet điện,
  • Antiferroelectricity

    hiện tượng phản sắt điện, tính phản sắt điện, tính phản xenhet điện,
  • Antiferroeletric

    phản sắt điện,
  • Antiferromagnet

    chất phản sắt từ,
  • Antiferromagnetic

    phản sắt từ, antiferromagnetic ferroelectric, fero điện phản sắt từ, antiferromagnetic material, vật liệu phản sắt từ, antiferromagnetic...
  • Antiferromagnetic ferroelectric

    fero điện phản sắt từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top