- Từ điển Anh - Việt
Antifebrile
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænti´fi:brail/
Thông dụng
Tính từ
Giải nhiệt; hạ sốt
Danh từ
Thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antifederalist
Tính từ: người chống thuyết liên bang, -
Antifeminism
Danh từ: thuyết chống nam nữ bình quyền, -
Antifeminist
Tính từ: chống thuyết nam nữ bình quyền, Danh từ: người chống... -
Antiferment
Danh từ: chất kháng men, -
Antiferroelectric
chất phản sắt điện, chất phản xenhet điện, -
Antiferroelectricity
hiện tượng phản sắt điện, tính phản sắt điện, tính phản xenhet điện, -
Antiferroeletric
phản sắt điện, -
Antiferromagnet
chất phản sắt từ, -
Antiferromagnetic
phản sắt từ, antiferromagnetic ferroelectric, fero điện phản sắt từ, antiferromagnetic material, vật liệu phản sắt từ, antiferromagnetic... -
Antiferromagnetic ferroelectric
fero điện phản sắt từ, -
Antiferromagnetic material
vật liệu phản sắt từ, -
Antiferromagnetic resonance
cộng hưởng phản sắt từ, -
Antiferromagnetic substance
chất phản sắt từ, -
Antiferromagnetic susceptibility
độ cảm phản sắt từ, -
Antiferronmagnon
macnon phản sắt từ, phản feromacnon, -
Antifertility
Tính từ: chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật), -
Antifertilizin
chất kháng thụ tinh, -
Antifibrillatory
Tính từ: chống rung tim, -
Antifiltering curtain
màn chuỗi treo tự do, -
Antifleezing coat
lớp phủ chống đông lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.