Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aphotic

Mục lục

/ə´fɔtik/

Thông dụng

Tính từ

Thiếu ánh sáng
the aphotic regions of the ocean
những vùng thiếu ánh sáng của đại dương

Chuyên ngành

Y học

tối, tối tăm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aphototropic

    Tính từ: hướng tối,
  • Aphototropism

    Danh từ: tính hướng tối,
  • Aphrenia

    sa sút trí tuệ,
  • Aphrodisiac

    Tính từ: kích thích tình dục, Danh từ: (y học) thuốc kích thích tình...
  • Aphtha

    Danh từ, số nhiều .aphthae: Từ đồng nghĩa: noun, ' “f•i :, (y học)...
  • Aphthous fever

    sốt áp tơ,
  • Aphthous stomatitis

    viêm miệng áp tơ, viêm miệng éc pét,
  • Aphthous ulitis

    viêm lợi áp tơ,
  • Aphyllous

    / ə´filəs /, Tính từ: (thực vật học) không lá,
  • Aphyrous clay

    đất sét chịu lửa,
  • Api (american petroleum institute)

    viện dầu mỏ hoa kỳ,
  • Api fitting

    thiết bị để nối nhanh giữa các vòi bơm,
  • Apian

    Tính từ: thuộc ong, giống như ong,
  • Apiarian

    / ¸eipi´ɛəriən /, tính từ, (thuộc) nghề nuôi ong,
  • Apiarist

    / ´eipiərist /, Danh từ: người nuôi ong, Kinh tế: người nuôi ong,
  • Apiary

    / ´eipiəri /, Danh từ: chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong, Xây dựng: nhà nuôi...
  • Apical

    / ´eipikl /, Tính từ: (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn, Điểm apec, Đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top