Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aquiculture

Mục lục

/´ækwi¸kʌltʃə/

Thông dụng

Cách viết khác aquaculture

Danh từ
Nghề nuôi trồng thuỷ sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aquifer

    / ´ækwəfə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước, Xây...
  • Aquifer Test

    kiểm tra tầng ngậm nước, một loại xét nghiệm nhằm xác định thủy tính của một tầng ngậm nước.
  • Aquifereus

    Địa chất: chứa nước,
  • Aquiferous

    chứa nước, tính chịu nước,
  • Aquiferous stratum

    tầng (đất) ngậm nước,
  • Aquifuge

    địa tầng không thấm,
  • Aquilegia

    / ¸ækwi´li:dʒiə /, Danh từ: (thực vật) cây họ mao lương,
  • Aquiline

    / ´ækwi¸lain /, Tính từ: (thuộc) chim ưng; giống chim ưng, khoằm, Từ đồng...
  • Aquiprata

    Danh từ: quần lạc thực vật nước ngầm,
  • Aquisity

    tỷ trọng của nước,
  • Aquitard

    lớp chứa nước, thành hệ địa chất có chứa nước ngầm nhưng không có khả năng chuyển những lượng nước đáng kể dưới...
  • Aquity-linked poliey

    hợp đồng bảo hiểm dựa trên cổ phần,
  • Aquity REIT (real estate investment)

    quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn,
  • Aquity capital

    vốn cổ đông,
  • Aquity dulution

    sự loãng giá cổ phần,
  • Aquity financing

    tài trợ bằng vốn cổ phần,
  • Aquity gearing

    tỷ phần vốn cổ phần (vốn tự có),
  • Aquity instrument

    công cụ vốn,
  • Aquity of redemption

    quyền đòi lại, tài sản ròng sau khi trả nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top