Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Architectural engineering

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

kỹ thuật kiến trúc
ngành kiến trúc

Giải thích EN: Engineering involved with the materials, components, and design of the structural systems of buildings, as opposed to heavy construction such as bridges or dams.Giải thích VN: Ngành liên quan tới vật liệu, thành phần, và thiết kế của các công trình kiến trúc như nhà cửa, hoặc những công trình đồ sộ như cầu hoặc đập.

Kỹ thuật chung

kỹ thuật xây dựng
thiết kế thi công

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top