Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Architectural millwork

Nghe phát âm

Xây dựng

giấy dùng cho ngành kiến trúc

Giải thích EN: Millwork fabricated to meet the specifications of a particular job, in contrast to stock millwork.Giải thích VN: Loại giấy được chế tạo để đáp ứng yêu cầu đặc biệt về kĩ thuật, khác với loại giấy dùng cho văn phòng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top