Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argenteous

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Như bạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Argenteum

    Danh từ: lớp bạc cá,
  • Argentic

    / a:´dʒentik /, Tính từ: có chứa bạc, Y học: chứa ag hóa trị cao,...
  • Argentiferous

    / ¸a:dʒən´tifərəs /, Tính từ: có bạc, Hóa học & vật liệu:...
  • Argentina

    / ˈɑː(ɹ).dʒənˌtin.ə /, Quốc gia: tên đầy đủ:cộng hòa ar-gen-ti-na, tên thường gọi:ar-gen-ti-na...
  • Argentine

    / ´a:dzən¸tain /, Tính từ: (thuộc) bạc; bằng bạc, Danh từ: chất...
  • Argentinian

    người Ác-hen-tina,
  • Argentite

    Địa chất: acgentit, quặng sunfua bạc,
  • Argentometer

    dụng cụ xác định hàm lượng bạc,
  • Argentometric titration

    sự định phân bằng nitrat bạc,
  • Argenton

    may so,
  • Argentophil

    Tính từ: Ưa bạc; nhuộm bạc, ưa ag, nhuộm độc ag,
  • Argentum

    / a:´dʒentəm /, Kỹ thuật chung: bạc, Địa chất: bạc,
  • Argentum proteinicum forte

    bạc proteinat mạnh,
  • Argentum proteinicum mite

    syn mild silver protein bạc : proteinat yếu, bạc nucleinat.,
  • Argil

    / ´a:dʒil /, Danh từ: Đất sét (làm đồ gốm), Xây dựng: sét gốm,...
  • Argilization

    sự hóa đất, sự pha đất, sự sét hóa,
  • Argilla

    cao lanh (kaolin), đất sét,
  • Argillaceous

    / ¸a:dʒi´leiʃəs /, Tính từ: (thuộc) đất sét; có đất sét, Cơ khí &...
  • Argillaceous alteration

    phong hóa sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top