Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aseptically

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem aseptic


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Asepticism

    Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness ,...
  • Asepticnecrosis

    hoại tử vô khuẩn,
  • Asequent landside

    sự trượt đất đều hướng,
  • Aser beam printer

    máy in laze,
  • Asexual

    / ei´seksjuəl /, Tính từ: (sinh vật học) vô tính, người vô cảm với tình dục, Xây...
  • Asexual cycle

    chu kỳ vô tính,
  • Asexual dwarf

    người lùn thiếu năng sinh dục,
  • Asexual generation

    thế hệ vô tính,
  • Asexual reproduction

    sinh sản vô tính,
  • Asexual spore

    bào tử vô tính,
  • Asexuality

    / ¸eiseksju´æliti /, danh từ, (sinh vật học) tính chất vô tính,
  • Asexualization

    sự tuyệt sinh,
  • Asexy

    ,
  • Ash

    / æ∫ /, Danh từ: ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá), ( số nhiều) tro hoả táng, Danh...
  • Ash-bin

    như ash-box,
  • Ash-box

    Danh từ: (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa), ' “‘p“n ash-pit, “‘pit ash-stand,...
  • Ash-coloured

    / ´æʃ¸kʌləd /, tính từ, màu tro,
  • Ash-content

    Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
  • Ash-fire

    Danh từ: (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top