- Từ điển Anh - Việt
Assuredness
Nghe phát âmMục lục |
/ə´ʃuəridnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự chắc chắn, sự nhất định
Sự tự tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , certainty , certitude , confidence , conviction , positiveness , surety
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assurer
/ ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,... -
Assures
, -
Assurgency
/ ə´sə:dʒənsi /, -
Assurgent
/ ə´sə:dʒənt /, tính từ, (thực vật học) mọc xiên lên, -
Assuring
, -
Assyrian
/ ə´siriən /, Danh từ: người at-xi-ri, tiếng at-xi-ri, -
Assyrian architecture
kiến trúc assyria, -
Assyriological
Tính từ: thuộc at-xi-ri, không ổn định, (y học) bị chứng mất chân đứng, -
Assyriology
/ ə¸siri´ɔlədʒi /, Danh từ: at-xi-ri học, -
Ast
viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)), -
Astable
/ ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không... -
Astable circuit
mạch không bền, mạch không ổn định, mạch tự dao động, mạch astable, -
Astaboard
Phó từ: về phía mạn phải của chiếc tàu, -
Astasia
hội chứng khó đứng, -
Astatic
/ ei´stætik /, Tính từ: (vật lý) phiếm định, Cơ khí & công trình:... -
Astatic coils
cuộn dây phiếm định, -
Astatic control
sự điều chỉnh vô hướng, -
Astatic galvanometer
điện kế phiếm định, điện kế vô định hướng, -
Astatic gravimeter
máy đo trọng lực phiếm định, -
Astatic magnetic needle
kim nam châm vô định hướng, kim nam châm vô định hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.