Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astern

Nghe phát âm


Mục lục

/əs'tə:n/

Thông dụng

Giới từ

(hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)
astern of a ship
ở đằng sau tàu

Phó từ

Về phía sau, ở xa đằng sau
to fall (drop) astern
tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
Lùi, giật lùi
full speed astern!
phóng giật lùi!

Xây dựng

ở đuôi tàu, ở sau tàu, về phía sau đuôi (tàu), đi lùi lại,

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
abaft , aft , rear , rearward , back , behind

Từ trái nghĩa

adverb
forward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top