Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astonished

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ngạc nhiên, kinh ngạc
we were very astonished to hear this bad news
chúng tôi thật kinh ngạc khi nghe hung tin này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Astonishing

    / əs´tɔniʃiη /, tính từ, làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Astonishingly

    Phó từ: Đáng kinh ngạc, prices are rising astonishingly, giá cả tăng đến nỗi không ngờ
  • Astonishment

    / əs'tɔniʃmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Astound

    / əs'taund /, Ngoại động từ: làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt,
  • Astounding

    / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Astoundingly

    / əs'taundiŋli /,
  • Astraddle

    / ə´strædl /, Phó từ & tính từ: Đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên,
  • Astragal

    / ´æstrəgəl /, Danh từ: (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà), Đường...
  • Astragal (moulding)

    đường viền đỉnh cột,
  • Astragalar

    Y học: thuộc xương sên,
  • Astragalectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ xương sên,
  • Astragalocalcanean

    (thuộc) xương sên-gót,
  • Astragalocrural

    (thuộc) xương sên-cẳng chân,
  • Astragaloid bone

    xương gót,
  • Astragalotibial

    (thuộc) xương sên-chày,
  • Astragalus

    / æs´trægələs /, Danh từ: (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại,
  • Astrakhan

    / ,æstrə'kæn /, Danh từ: bộ da lông cừu caracun,
  • Astral

    / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh:...
  • Astral lamp

    đèn treo không sấp bóng xuống bàn, đèn treo không sấp bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top