Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At a low ebb

Thông dụng

Xem thêm bat


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At a point

    tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point,...
  • At a premium

    Thành Ngữ: bán cao hơn giá qui định, cao hơn giá ghi, cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng...
  • At a price

    theo giá,
  • At a single location

    với một lần gá,
  • At a tender age/of tender age

    Thành Ngữ:, at a tender age/of tender age, còn non trẻ
  • At a tenor

    vào kỳ hạn quy định,
  • At a time

    Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • At a touch

    Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • At a venture

    Thành Ngữ:, at a venture, ngẫu nhiên, tình cờ, liều
  • At a word

    Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • At all

    Thành Ngữ:, at all, all
  • At all costs; at any cost

    Thành Ngữ:, at all costs ; at any cost, bằng bất cứ giá nào
  • At all event

    bất cứ thế nào,
  • At all events

    Thành Ngữ:, at all events, event
  • At all times

    Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • At an easy rate

    Thành Ngữ: với giá rẻ, at an easy rate, rẻ, với giá phải chăng
  • At and from

    tại và từ,
  • At and from (a port)

    tại và từ (một cảng quy định),
  • At any price

    Thành Ngữ: bằng bất cứ giá nào, với bất kỳ giá nào, at any price, với bất cứ giá nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top