Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atrioventricularis sinistra

Y học

van tâm nhĩ- thất trái, van hai lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Atrip

    Phó từ: vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo),
  • Atriplicism

    (chứng) ngộ độc rau lê,
  • Atrium

    / áytree əm /, Danh từ: cửa, tâm nhĩ, khoang tai ngoài, Xây dựng: sân...
  • Atrium cordis

    tâm nhĩ,
  • Atrium glottidis

    tiền đình thanh quản,
  • Atrium laryngis

    tiền đình thanh quản,
  • Atrium meatus medii

    tiền đình ngách mũi giữa,
  • Atrium of larynx

    tiền đình thanh quản,
  • Atrium pulmonale

    tâm nhĩ trái tiền đình phế nang,
  • Atrium sinistrum

    tâm nhĩ trái,
  • Atrium vaginae

    tiền đình âm đạo,
  • Atrocious

    / ə´trouʃəs /, Tính từ: hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ, Từ...
  • Atrociously

    Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war,...
  • Atrociousness

    / ə´trɔʃəsnis /, danh từ, tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, Từ...
  • Atrocity

    / ə'trɔsiti /, Danh từ: tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động...
  • Atromad-s

    xem clofibrate.,
  • Atropa belladonna

    cây beladon,
  • Atrophedema

    bệnh teo phù,
  • Atrophia

    chứng teo, atrophia cutis, chứng teo da
  • Atrophia cutis

    chứng teo da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top