Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atrociousness

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´trɔʃəsnis/

Thông dụng

Cách viết khác atrocity

Danh từ
Tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo
Hành động hung ác, hành động tàn bạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrocity , heinousness , monstrousness , egregiousness , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top