Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autoload

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự tải tự động
tải tự động

Kỹ thuật chung

nạp tự động
sự nạp tự động

Xem thêm các từ khác

  • Autoloader

    bộ tải tự động, bộ nạp tự động, ôtô tự chất tải,
  • Autologon

    đăng nhập tự động,
  • Autologous

    / ɔ:´tɔləgəs /, danh từ, (sinh học) sự tự rụng,
  • Autologous Peripheral Stem Cell Transpla

    cấy tế bào ngoại biên (stem cells: tủy hay tế bào nguồn),
  • Autologous graft

    miếng ghép tự thâ,
  • Autolysate

    Danh từ: (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu, chất tự tiêu, thể tự phân giải, yeast autolysate,...
  • Autolysin

    Danh từ: (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu, Y học: tự tiêu tố,...
  • Autolysis

    / ou´tɔlisis /, Danh từ: sự tự phân, Y học: sự tiêu, Kinh...
  • Autolytic

    / ¸ɔ:tə´litik /, Hóa học & vật liệu: tự phân, Kinh tế: tự phân...
  • Autolytic deterioration

    sự tự phân hủy,
  • Autolytic enzyme

    enzim gây tự tiêu,
  • Autolytic peritonitis

    viêm màng bụng tự tiêu,
  • Autolyticenzyme

    enzim gây tự tiêu,
  • Autolyze

    tự phân giải,
  • Autolyzer

    thiết bị tự phân,
  • Automagically

    , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that...
  • Automat

    / ´ɔ:tə¸mæt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động,
  • Automata

    số nhiều của automaton, Kỹ thuật chung: máy tự động,
  • Automata theory

    lý thuyết về người máy, lý thuyết thiết bị tự động,
  • Automatc transmission measure equipment-ATME

    máy tự động đo truyền dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top