Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avaladhan

Tiếng lóng

  • That's all. Conveying that nothing more can be done. Thế thôi. Ý muốn nói không thể làm thêm gì cả.
  • Example: When Sachin's wicket fell, Swami got up exasperated saying, Avaladhan. Ví dụ: Khi cái cửa xép của Sachin rơi xuống, Swami chỉ có thể hét lên một cách bực tức, Avaladhan.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top