Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Awakener

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem awaken


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Awakening

    / ə´weikəniη /, danh từ, hành vi nhận thức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Award

    / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng...
  • Award a stated time (to ...)

    quyết thầu vào thời gian đã định,
  • Award and punishment

    thưởng phạt,
  • Award at tender opening (to ...)

    quyết thầu tại hiện trường,
  • Award damages (to ...)

    phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại,
  • Award enforceable at law

    phán quyết có thể cưỡng chế thi hành theo pháp luật,
  • Award meeting

    cuộc họp quyết thầu,
  • Award of a contract

    sự ký một hợp đồng,
  • Award of contract

    trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông...
  • Awardable

    / ə´wɔ:dəbl /,
  • Awardee

    / ə¸wɔ:´di: /, danh từ, người được tặng cấp,
  • Awarder

    / ə´wɔ:də /,
  • Aware

    / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung:...
  • Awareness

    / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance...
  • Awash

    / ə´wɔʃ /, Tính từ: bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng, Cơ...
  • Awash with cash

    dồi dào tiền mặt, tràn ngập tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top