Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axiomatic architecture description language (AADL)

Toán & tin

ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Axiomatic semantics

    ngữ nghĩa học tiên đề,
  • Axiomatic system

    hệ tiên đề, bases of an axiomatic system, cơ sở của một hệ tiên đề
  • Axiomatical

    / ¸æksiə´mætikəl /, như axiomatic,
  • Axiomatical method

    phương pháp tiên đề,
  • Axiomatics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tiên đề học, hệ tiên đề, hệ tiên đề, tiên đề học,...
  • Axiomatizability

    Toán & tin: tính tiên đề hoá, finite axiomatizability, tính tiên đề hoá hữu hạn
  • Axiomatizable

    tiên đề hóa được,
  • Axiomatization

    sự tiên đề hóa,
  • Axiomatize

    tiên đề hóa,
  • Axioms

    ,
  • Axioms of preference

    các tiền đề về tính ưa thích hơn (của người tiêu dùng), giả thiết về tính ưa thích,
  • Axion

    não - tủy,
  • Axioplasm

    chất nguyên sinh củasợi trục,
  • Axiopodium

    chân giả hình tia,
  • Axipetal

    Tính từ: hướng trục, hướng trụ, Y học: hướng sợi trục,
  • Axis

    / ´æksis /, Danh từ, số nhiều .axes: trục, earth's axis, trục quả đất, (vật lý) tia xuyên, (chính...
  • Axis-cylinder

    sợi trục, trục-trụ,
  • Axis-symmetrical stress

    ứng suất đối xứng trục,
  • Axis...)

    moment lấy đối với một điểm, một trục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top