- Từ điển Anh - Việt
Axis
Nghe phát âmMục lục |
/´æksis/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .axes
Trục
Earth's axis
Trục quả đất
- geometrical axis
- trục hình học
- magnetic axis
- trục từ
- rotation axis
- trục quay
- symmetry axis
- trục đối xứng
- visual axis
- trục nhìn
(vật lý) tia xuyên
(chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)
( định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
- axis powers
- các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
Danh từ
(động vật học) hươu sao ( (cũng) axis deer)
Chuyên ngành
Toán & tin
trục
- axis of abscissas
- trục hoành
- axis of a cone
- trục của mặt nón
- axis of a conic
- trục của cônic
- axis of convergence
- trục hội tụ
- axis of coordinate
- trục toạ độ
- axis of a curvanture
- trục chính khúc
- axis of cylinder
- trục của hình trụ
- axis of homology
- trục thấu xạ
- axis of linear complex
- trục của mớ tuyến tính
- axis of ordinate
- trục tung
- axis of a pencil of plane
- trục của một chùm mặt phẳng
- axis of perspectivity
- trục phối cảnh
- axis of projection
- trục chiếu
- axis of a quadric
- trục của một quađric
- axis of revolution
- trục tròn xoay
- axis of symmetry
- trục đối xứng
- binary axis
- trục nhị nguyên
- circular axis
- đường tròn trục
- conjugate axis of a hyperbola
- trục ảo của hipebon
- coordinate axis
- trưcụ toạ độ
- crystallograpphic axis
- trục tinh thể
- electric axis
- trục điện
- focal axis
- trục tiêu
- homothetic axis
- trục vị tự
- imaginary axis
- trục ảo
- longitudinal axis
- trục dọc
- majorr axis of an ellipse
- [trục lớn, trục chính] của elip
- monor axis of an ellipse
- trục nhỏ của elip
- moving axis
- trục động
- neutral axis
- trục trung ho
- number axis
- trục số
- optic axis
- quang trục
- polar axis
- trục cực
- principal axis
- trục chính
- principal axis of inertia
- trục quán tính chính
- radical axis
- trục đẳng phương
- real axis
- trục thực
- semi-transverse axis
- trục nửa xuyên
- transverse axis
- trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)
- vertical axis
- trục thẳng đứng
Cơ - Điện tử
Trục, trục tâm, đường tâm
Ô tô
trục (quay)
Xây dựng
trục tuyến
Điện lạnh
thanh trục
Kỹ thuật chung
đường tâm
- swivel axis
- đường tâm của khớp
tim đường
Địa chất
trục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arbor , axle , hinge , pivot , pole , shaft , spindle , stalk , stem , support , turning point , alliance , coalition , deer , fulcrum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Axis-cylinder
sợi trục, trục-trụ, -
Axis-symmetrical stress
ứng suất đối xứng trục, -
Axis...)
moment lấy đối với một điểm, một trục... -
Axis bulbi internus
trục nhãn cầu trong, -
Axis label
nhãn trục, -
Axis lentis
trục thể thủy tinh, -
Axis marking out
sự định vị các trục, -
Axis of a lode
trục mạch quặng, -
Axis of a pencil of plane
trục của một chùm mặt phẳng, trục của một trùm mặt phẳng, -
Axis of a quadric
trục của một quađric, -
Axis of abscises
trục hoành, -
Axis of abscissae
trục hoành, -
Axis of arch
trục vòm, -
Axis of bank
trục dọc, -
Axis of bar
trục (của) thanh, -
Axis of canal
tim kênh, trục kênh, -
Axis of category
trục phạm trù, -
Axis of centers
trục nối tâm, -
Axis of channel
tim dòng chảy, trục lòng dẫn, trục (hình học) lòng sông, trục tuyến kênh, -
Axis of circulation
trục xoay vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.