Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bacalao

Nghe phát âm

Mục lục

/'bækə'lou/

Thông dụng

Danh từ

Cá tuyết to đầu muối phơi khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bacalite

    bacalit (dạng hổ phách),
  • Bacat ship

    tàu chở hàng hai thân,
  • Bacca

    / 'bækə /, Danh từ, số nhiều baccae: Y học: quả mọng, ' b“kai,...
  • Baccalaureate

    / ¸bækə´lɔ:riit /, Danh từ: bằng tú tài, kỳ thi tốt nghiệp trung học, Từ...
  • Baccarat

    / 'bækərɑ: /, Danh từ: (đánh bài) trò chơi bacara,
  • Baccate

    / 'bækeit /, Tính từ: mềm như quả mọng, có quả mọng, giống quả mọng,
  • Bacchae

    / 'bæki:, 'bækai /, Danh từ số nhiều: các nữ tu sĩ của bắc cút (thần rượu nho),
  • Bacchanal

    / 'bækənl /, Tính từ: (thuộc) thần bắc-cút, chè chén ồn ào, Từ...
  • Bacchanalia

    / ,bækə'neiljə /, Danh từ: cuộc chè chén say sưa ồn ào, Điệu vũ ca ngợi thần bắc-cút,...
  • Bacchanalian

    / ,bækə'neiljən /, Danh từ: người say rượu, Tính từ: (thuộc)...
  • Bacchant

    / 'bækənt /, Danh từ: thầy tế thần rượu bắt-cút, Đồ đệ của thần rượu bắc-cút,...
  • Bacchic

    / 'bækik /, như bacchanal,
  • Bacchus

    / 'bækəs /, Danh từ: (thần thoại) thần rượu bắc-cút,
  • Bacciferous

    / bæk´sifərəs] /, tính từ, (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng,
  • Bacciform

    / 'bæksifɔ:m /, tính từ, hình quả mọng,
  • Baccilary

    (thuộc) trực khuẩn,
  • Baccivorous

    / bæk'sivərəs /, tính từ, (động vật học) ăn quả mọng,
  • Baccy

    / 'bæki /, Danh từ: (thông tục) thuốc lá,
  • Bach mixer

    máy trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top