Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backlog of orders

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao)
đơn hàng tồn đọng
tồn đơn hàng
tồn số đơn hàng

Xây dựng

đơn hàng tồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Backmost

    / 'bækmoust /, Tính từ: cuối cùng, tít cùng đằng sau,
  • Backout

    sự đếm ngược, trình tự hủy bỏ,
  • Backpack

    / 'bækpæk /, Danh từ: cái ba lô đeo trên vai, Xây dựng: gói vác,
  • Backpacker

    / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • Backpacking

    / ,bæk'pækiɳ /,
  • Backplane

    bảng nối đa năng, mặt phẳng hậu, mặt sau (máy tính), tấm đế (cắm đèn), tấm đỡ, tấm nối,
  • Backplane Interconnect (BI)

    kết nối qua tấm nền,
  • Backplastered

    trát vữa lên lưới,
  • Backplastering

    lớp vữa sau,
  • Backplate

    mâm phanh, tấm hậu,
  • Backpressure

    áp lực ngược,
  • Backpropping

    sự chống xiên, thanh chống xiên,
  • Backputtying

    trám mattit ở mặt sau,
  • Backquote (character)

    dấu ngoặc kép sau,
  • Backrest

    / 'bækrest /, Danh từ: cái dùng để tựa lưng, Kỹ thuật chung: đệm...
  • Backroad

    đường làng, hương lộ,
  • Backrolling

    sự quấn ngược,
  • Backroom

    hậu trường, nơi để cho các nhà lãnh đạo thương lượng, đàm phán bí mật với nhau, backroom deals, những thỏa thuận được...
  • Backroom boy

    Thành Ngữ:, backroom boy, nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
  • Backroom boys

    Danh từ số nhiều: (thông tục) những nhà nghiên cứu ít được ai chú ý tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top