Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backplastering

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

lớp vữa sau

Giải thích EN: 1. the use of lath and plaster partitions between the inner and outer surfaces of a stud wall to add to its insulating properties///2. a coat of plaster applied to exterior brickwork in order to keep moisture from seeping from within the building.Giải thích VN: 1. Sử dụng lưới thép và tấm vữa thạch cao giữa bề mặt trong và mặt ngoài của tường ván gỗ để cách ly.///2. Lớp vữa trát mặt ngoài tường để chống ẩm, chống rỉ nước trong khi xây dựng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top