Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bardic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem bard


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bardolatry

    / ba:´dɔlətri /, danh từ, sự tôn sùng xếch-xpia,
  • Bare

    / beә(r) /, Tính từ: trần, trần truồng, trọc, trần trụi, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa...
  • Bare-boat charter

    hợp đồng thuê tàu (không thuê thuyền viên),
  • Bare-hull weight

    trọng lượng vỏ tàu,
  • Bare-pipe coil

    giàn ống trơn,
  • Bare-pipe evaporator

    dàn bay hơi ống trơn, giàn bay hơi ống trơn,
  • Bare-pipe grid

    kiểu chấn song, dàn ống trơn,
  • Bare-tube

    ống trơn, bare-tube evaporator, dàn bay hơi ống trơn, bare-tube evaporator, giàn bay hơi ống trơn
  • Bare-tube evaporator

    dàn bay hơi ống trơn, giàn bay hơi ống trơn,
  • Bare Cylinder Head

    a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết...
  • Bare aluminium wire (BAW)

    dây nhôm trần,
  • Bare board

    mạch trống, tấm mạch trống,
  • Bare boat

    tàu trần,
  • Bare boat charter

    hợp đồng thuê tàu trơn,
  • Bare bones

    Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones...
  • Bare cable

    cáp không bọc cáp trần, cáp trần, cáp trần, Địa chất: cáp trần,
  • Bare charter

    người thuê tàu trần, thuê tàu trần,
  • Bare conductor

    dây dẫn không bọc, dây dẫn trần, dây không bọc (cách điện), vật dẫn trần, dây trần,
  • Bare contract

    hợp đồng không đền bù, hợp đồng vô điều kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top