Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basalt

Nghe phát âm

Mục lục

/´bæsɔ:lt/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) bazan

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bazan
basalt casting
sự đúc bazan
basalt chippings
đá vụn bazan
basalt debris
đá vụn bazan
basalt debris
mảnh vụn bazan
basalt dyke
thể tường bazan
basalt paving sett
phiến bazan lát đường
basalt residue
tàn tích bazan
basalt slate
đá phiến bazan
basalt wool
bông bazan
blanket basalt
bazan phủ
ellipsoidal basalt
bazan dạng bầu dục
fused basalt
bazan nấu chảy
plateau basalt
bazan cao nguyên
bazan (đá)
đá huyền vũ

Địa chất

bazan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top